Có 2 kết quả:

公仆 gōng pú ㄍㄨㄥ ㄆㄨˊ公僕 gōng pú ㄍㄨㄥ ㄆㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) public servant
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) public servant
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]

Bình luận 0